Bảng giá

BẢNG GIÁ ĐIỀU TRỊ
STT / NoMã / CodeLoại Điều Trị / Treatment ServicesGiá / Unit PriceLoại Tiền / CC
 Nắn Chỉnh
0Làm hàm giữ khoảng/1cung hàm1,500,000VND
1Đeo hàm chức năng ở trẻ 6-8 tuổi1,500,000VND
2Đeo hàm chức năng ở trẻ 9-11 tuổi2,500,000VND
3Đeo hàm tháo lắp ốc nong thường/hàm3,000,000VND
5Đeo hàm Transforce6,000,000VND
7Đeo hàm twiblock0VND
8Hàm nắn điều chỉnh nhóm răng cửa /hàm1,500,000VND
9Nắn chỉnh cố định bằng mắc cài hợp kim thường có nhổ răng/1 hàm22,000,000VND
10Nắn chỉnh cố định bằng mắc cài hợp kim thường không nhổ răng/1 hàm18,000,000VND
11Nắn chỉnh cố định bằng mắc cài sứ thường không nhổ răng/1 hàm22,000,000VND
12Nắn chỉnh cố định bằng mắc cài sứ thường có nhổ răng/1 hàm25,000,000VND
13Nắn chỉnh cố định bằng mắc cài hợp kim thông minh không nhổ răng/1 hàm25,000,000VND
14Nắn chỉnh cố định bằng mắc cài hợp kim thông minh có nhổ răng/1 hàm28,000,000VND
15Nắn chỉnh cố định bằng mắc cài sứ thông minh không nhổ răng/1 hàm40,000,000VND
16Nắn chỉnh cố định bằng mắc cài sứ thông minh có nhổ răng/1 hàm45,000,000VND
17Nắn chỉnh Invisaligh4,000USD
18Cấy Minivis trong nắn chỉnh1,500,000VND
19Nắn chỉnh bằng măc0VND
 Nha Chu
1Lấy cao răng đánh bóng độ 1300,000VND
2Lấy cao răng đánh bóng độ 2500,000VND
3Lấy cao răng đánh bóng độ 3600,000VND
4Nạo túi lợi bằng đầu siêu âm và bơm rửa800,000VND
5Phẫu thuật nạo túi lợi / cung hàm5,000,000VND
6Bơm rửa túi lợi, vết chợt loét… và kê đơn200,000VND
 Nha Khoa Phòng Ngừa 
1Áp gel Fluor trong điều trị nhạy cảm ngà400,000VND
2Bôi véc-ni Fluor trong dự phòng sâu răng800,000VND
3Làm máng nâng khớp điều trị viêm khớp TDH1,000,000VND
4Làm máng nâng khớp điều trị chống nghiến1,500,000VND
5Hàn composite nano300,000VND
6Hàn theo dõi300,000VND
7Hàn răng sâu S1, S2 bằng composite250,000VND
8Hàn Fuji IX300,000VND
9Hàn Fuji VII300,000VND
10Gắn lại chụp500,000VND
11Hàn Fuji II LC300,000VND
12Inlay-Onlay500,000VND
 Nha Khoa Thẩm Mỹ
1Hàn thẩm mỹ600,000VND
2Tẩy trắng răng tại nhà1,500,000VND
3Tẩy trắng răng tai phòng khám4,000,000VND
4Gắn đá – kim cương600,000VND
5Phẫu thuật tạo hình xương10,000,000VND
6Phẫu thuật tạo hình lợi/ Sửa chữa cười hở lợi10,000,000VND
 Nội Nha
0Điều trị Tủy lại răng cửa thu thêm500,000VND
0Điều trị Tủy răng khôn trên – dưới4,000,000VND
1Điều trị tủy răng cửa và răng nanh: Bệnh lý Tủy răng1,000,000VND
2Điều trị tủy răng cửa và răng nanh: Bệnh lý Cuống răng1,500,000VND
3Điều trị tủy răng hàm nhỏ: Bệnh lý Tủy răng1,200,000VND
4Điều trị tủy răng hàm nhỏ: Bệnh lý Cuống răng2,000,000VND
5Điều trị tủy răng hàm lớn: Bệnh lý Tủy răng2,500,000VND
6Điều trị tủy răng hàm lớn: Bệnh lý Cuống răng3,000,000VND
7Điều trị Tủy lại răng hàm nhỏ thu thêm800,000VND
8Điều trị Tủy lại răng hàm lớn thu thêm1,000,000VND
 Phục Hình Cố Định
1Làm chụp – cầu sứ hợp kim thường1,500,000VND
2Làm chụp – cầu sứ hợp kim Titan2,500,000VND
3Làm chụp – cầu sứ toàn phần Katanal (Nhật)4,800,000VND
4Làm chụp – cầu sứ toàn phần Cercon, Smile, Ceramill… thường6,000,000VND
5Làm chụp – cầu sứ toàn phần Cercon Ht, Smile Ht…8,000,000VND
6Làm chụp – cầu sứ kim loại quý0VND
7Phục hình thân răng bằng chốt thường800,000VND
8Phục hình thân răng bằng chốt đúc titan1,500,000VND
9Cắt Chụp500,000VND
10Gắn lại chụp400,000VND
11Mài chỉnh khớp cắn300,000VND
Phục Hình Implant
1Cấy ghép Implant của Hàn Quốc18,000,000VND
2Cấy ghép Implant của Đức, Mỹ30,000,000VND
3Ghép xương trong cấy Implant5,000,000VND
4Nâng xoang kín trong phục hình Implant8,000,000VND
5Nâng xoang hở trong phục hình Implant12,000,000VND
 Phục Hình Tháo Lắp
00VND
1Nền hàm tháo lắp nhựa thường1,000,000VND
2Nền hàm tháo lắp nhựa dẻo bán hàm2,000,000VND
3Nền hàm tháo lắp nhựa dẻo toàn hàm2,500,000VND
4Răng nhựa Việt Nam200,000VND
5Răng nhựa ngoại350,000VND
6Răng composite400,000VND
7Răng sứ600,000VND
8Sửa chữa hàm giả500,000VND
9Đệm hàm cứng1,000,000VND
10Đệm hàm mềm1,200,000VND
11Móc nhựa mềm500,000VND
12Lưới thép nội1,000,000VND
13Lưới thép ngoại2,000,000VND
14Hàm khung liên kết19,000,000VND
Răng Trẻ Em
0Bôi Véc – ni fluor hai hàm600,000VND
1 Lấy cao răng và đánh bóng200,000VND
2Hàn răng sâu S1, S2, bằng Ciment250,000VND
3Hàn răng sâu S1, S2, bằng composite nano300,000VND
4Hàn răng sâu S3, T1, bằng Ciment400,000VND
5Trám bít hố rãnh phòng ngừa sâu răng250,000VND
6Chữa tủy răng sữa ( R1, 2, 3) bệnh lý tủy.400,000VND
7Chữa tủy răng sữa ( R1, 2, 3) bệnh lý cuống.600,000VND
8Chữa tủy răng sữa ( R4, 5) bệnh lý tủy.600,000VND
9Chữa tủy răng sữa ( R4, 5) bệnh lý cuống.800,000VND
10Nhổ răng sữa tê thấm, bôi50,000VND
11Nhổ răng sữa tê tiêm100,000VND
Tiểu phẫu
1Nhổ răng khôn hàm trên mọc thẳng1,000,000VND
2Nhổ răng khôn hàm trên mọc lệch1,500,000VND
3Nhổ răng khôn hàm trên ngầm2,500,000VND
4Nhổ răng khôn hàm dưới thường2,000,000VND
5Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch3,000,000VND
6Nhổ răng khôn hàm dưới mọc lệch ngầm3,500,000VND
7Nhổ răng cửa hai hàm trêm dưới lung lay500,000VND
8Nhổ chân răng của răng cửa hai hàm trên dưới ( R 1,2,3)600,000VND
9Nhổ răng hàm nhỏ hai hàm trên dưới lung lay ( R4,5)600,000VND
10Nhổ chân răng của răng hàm nhỏ hai hàm trên dưới ( R4,5)800,000VND
11Nhổ răng hàm lớn hai hàm trên dưới (Răng 6,7)1,000,000VND
12Nhổ chân răng của răng hàm lớn và răng khôn hai hàm trêm dưới ( R6,7,8)1,200,000VND
13Cắt nang chân răng của 1 răng1,500,000VND
14Cắt nang chân răng của 2 răng2,000,000VND
15Mài chỉnh sống hàm1,000,000VND
16Bấm gai xương600,000VND
17Bơm rửa vết thương200,000VND
18Khâu vết thương ngoài mặt1,500,000VND
19Ghép xương trong nhổ răng khôn ngầm có tiêu xương nhiều4,000,000VND
19cắt phanh môi bán thấp200,000VND
19Cắt phanh môi bán thấp200,000VND
20Nhổ răng khôn mọc lệch2,000,000VND
21Răng thưa ngầm ở răng cửa3,000,000VND